Opulous Giá

Opulous Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá OPUL hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
binance

Binance

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
okx

OKX

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
bybit

Bybit

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
digifinex

DigiFinex

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
bitrue

Bitrue

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
bingx

BingX

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
bitget

Bitget

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
deepcoin

Deepcoin

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
bitmart

BitMart

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
cointiger

CoinTiger

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
whitebit

WhiteBIT

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
lbank

LBank

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
btse

BTSE

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
gate-io

Gate.io

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
htx

HTX

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
xt

XT.COM

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
upbit

Upbit

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
kucoin

KuCoin

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
mexc

MEXC

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
indoex

IndoEx

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
phemex

Phemex

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
bitforex

BitForex

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
latoken

LATOKEN

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
bibox

Bibox

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
bithumb

Bithumb

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
poloniex

Poloniex

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
kraken

Kraken

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
p2b

P2B

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
dydx

dYdX

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
citex

CITEX

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
bitmex

BitMEX

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
stormgain

StormGain

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
coinsbit

Coinsbit

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
tidex

Tidex

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
bitfinex

Bitfinex

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1590
$0.1590
HK$1.2452
0.1483

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của OPUL sang USD là 1 OPUL tương đương với $0.00004006 và mỗi USD có giá trị là 0.1590 Opulous. Vốn hóa thị trường là $49.768m. Trong tuần qua, Opulous đã tăng 0.16%, với mức cao nhất là $0.1632 và mức thấp nhất là $0.1498. Trong tháng qua, Opulous đã tăng -18.55%, với mức giá cao nhất là $0.1953 và thấp nhất là $0.1391. Trong năm qua, Opulous đã tăng thêm 14.49%, với mức cao nhất là $0.1979 và mức thấp nhất là $0.0454. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million OPUL đã được giao dịch trên 62 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.